1. Mở đầu
Ngành Xây dựng giữ vai trò then chốt trong nền kinh tế Việt Nam, không chỉ là động lực thúc đẩy tăng trưởng GDP mà còn là lĩnh vực chiếm tỷ trọng lớn trong tổng đầu tư xã hội và góp phần giải quyết việc làm.
Theo World Bank [1], Việt Nam duy trì tốc độ tăng trưởng kinh tế ổn định trong giai đoạn 2022–2024, trong đó khu vực xây dựng và bất động sản chiếm khoảng 11-13% tổng đầu tư toàn xã hội. Đặc biệt, chương trình phục hồi kinh tế hậu COVID-19 (2022–2025) cùng với kế hoạch đầu tư công trung hạn 2021-2025 với tổng vốn gần 2,87 triệu tỷ đồng đã khiến nhu cầu vật liệu xây dựng gia tăng đột biến.
Tuy nhiên, song song với đà phục hồi và phát triển, giá vật liệu xây dựng tại Việt Nam có nhiều biến động phức tạp, ảnh hưởng nghiêm trọng đến hiệu quả đầu tư công, tiến độ các dự án hạ tầng và ổn định kinh tế vĩ mô.
Từ năm 2022 đến nay, thị trường vật liệu xây dựng ghi nhận mức tăng giá cao chưa từng có trong nhiều năm, đặc biệt đối với các nhóm vật liệu chủ đạo như thép xây dựng, xi măng, cát san lấp và đá xây dựng.
Tình trạng này không chỉ tạo áp lực lớn lên chi phí đầu tư xây dựng mà còn dẫn đến các hệ lụy như chậm tiến độ, vượt chi phí dự án, đồng thời gián tiếp tác động đến chỉ số giá tiêu dùng (CPI) và gia tăng áp lực lạm phát.
Trong bối cảnh đó, việc nhận diện rõ thực trạng, nguyên nhân của biến động giá vật liệu xây dựng và đề xuất các giải pháp quản lý phù hợp trở thành yêu cầu cấp thiết cả về lý luận lẫn thực tiễn.
Mục tiêu của nghiên cứu này là phân tích thực trạng biến động giá vật liệu xây dựng tại Việt Nam trong giai đoạn 2022–2025; xác định các nguyên nhân chủ yếu gây ra biến động; đánh giá tác động của hiện tượng này đối với nền kinh tế và hoạt động đầu tư xây dựng; từ đó đề xuất các nhóm giải pháp quản lý hiệu quả nhằm kiểm soát biến động giá và đảm bảo sự phát triển bền vững của ngành xây dựng. Nghiên cứu không chỉ có ý nghĩa đối với các nhà hoạch định chính sách, mà còn cung cấp thông tin quan trọng cho doanh nghiệp xây dựng, nhà đầu tư và các cơ quan quản lý chuyên ngành.
2. Thực trạng biến động giá vật liệu xây dựng tại Việt Nam
Trong nửa đầu năm 2025, thị trường vật liệu xây dựng tại Việt Nam ghi nhận sự biến động mạnh mẽ ở nhiều nhóm vật liệu cơ bản, phản ánh xu thế gia tăng chi phí đầu vào của toàn ngành Xây dựng. Báo cáo của Bộ Xây dựng cho thấy giá một số vật liệu chủ lực đã tăng từ 5% đến hơn 20% so với cùng kỳ năm trước, trong khi chi phí xây dựng tổng thể tăng trung bình 0,1-0,15% mỗi tháng [2, 3].
Xi măng là một trong những vật liệu nền tảng có mức giá dao động từ 69.000 đến 220.000 đồng mỗi bao vào quý II/2025, tăng khoảng 50.000 đồng/tấn so với cuối năm 2024. Mặc dù sản lượng xi măng nội địa đạt gần 50 triệu tấn trong 6 tháng đầu năm, tương đương mức tăng 18% so với cùng kỳ [4], giá vẫn duy trì ở mức cao do áp lực chi phí sản xuất.
Thép xây dựng là nhóm vật liệu có sự biến động giá rõ rệt nhất. Giá thép cuộn D10 CB300 và CB400 trong tháng 5-6/2025 đạt mức 13.380-14.200 đồng/kg, tương đương mức tăng 150.000-200.000 đồng/tấn so với tháng 4/2025 [5].
Sự tăng giá này đến từ việc giá quặng sắt và than luyện cốc trên thị trường quốc tế tăng, cùng với việc điều chỉnh giá điện trong nước. Do đặc thù chiếm tỷ trọng lớn trong chi phí kết cấu của công trình, biến động giá thép ảnh hưởng trực tiếp đến tổng dự toán công trình xây dựng.
Nhóm cát và đá xây dựng, đóng vai trò quan trọng trong san lấp và nền móng - ghi nhận xu hướng tăng giá đáng kể. Giá cát xây dựng tăng 5-10% so với cuối năm 2024, trong khi cát san lấp tại nhiều khu vực tăng mạnh hơn, từ 8-15%, dao động trong khoảng 140.000 - 400.000 đồng/m³, tùy thuộc vào loại cát (cát vàng, cát đen, cát san lấp) và địa phương [6]. Giá đá xây dựng tăng nhẹ hơn, với mức tăng trung bình 0,3-1,3% mỗi tháng, nhưng vẫn tạo áp lực chi phí đáng kể khi áp dụng cho các công trình quy mô lớn.
Sự tăng giá của cát và đá xây dựng lớn hơn so với xi măng và thép là do xi măng và thép được đảm bảo bởi nguồn cung nội địa dồi dào, trong khi nguồn cung cát và đá xây dựng đối mặt với tình trạng khan hiếm do các chính sách hạn chế cấp phép khai thác và tăng cường kiểm soát bảo vệ môi trường.
Ngoài ra, giá cát và đá xây dựng có sự chênh lệch lớn giữa các địa phương, chủ yếu do nhu cầu khác nhau tại từng khu vực và khoảng cách từ các mỏ khai thác đến địa điểm thi công, dẫn đến chi phí vận chuyển không đồng đều.
Bảng 1. So sánh giá vật liệu xây dựng chính tại Hà Nội (2024-2025) (chưa bao gồm VAT)

(Nguồn: Tổng hợp từ các Công bố giá Vật liệu xây dựng của Sở Xây dựng TP Hà Nội [7])
Hình 1. Xu hướng biến động giá vật liệu xây dựng chính tại Hà Nội
(Nguồn: Tổng hợp từ các Công bố giá Vật liệu xây dựng của Sở Xây dựng TP Hà Nội [7])
Ngoài ra, vật liệu hoàn thiện như gạch, ngói cũng có sự tăng nhẹ, giá gạch xây dựng dao động từ 980 - 26.500 đồng/viên tùy loại; giá ngói lợp cũng tăng nhẹ, với ngói đất nung, giá từ 10.000 - 30.000 đồng/viên, còn ngói màu từ 15.000 - 50.000 đồng/viên [6]. Nhựa đường có xu hướng giảm nhẹ nhờ giá dầu quốc tế hạ nhiệt, tuy nhiên vẫn chịu ảnh hưởng bởi chi phí vận chuyển tăng [3].
3. Nguyên nhân và tác động của biến động giá vật liệu xây dựng
Biến động giá vật liệu xây dựng tại Việt Nam là kết quả của tổng hòa nhiều yếu tố có tính hệ thống, có thể phân thành bốn nhóm nguyên nhân chủ đạo: (i) mất cân đối cung - cầu thị trường, (ii) tăng chi phí đầu vào, (iii) hạn chế trong cơ chế quản lý giá, và (iv) tác động từ thị trường quốc tế.
Trước hết, mất cân đối cung - cầu là nguyên nhân căn bản dẫn đến tăng giá. Sự gia tăng mạnh mẽ nhu cầu vật liệu đến từ việc đẩy mạnh triển khai đầu tư công trong các lĩnh vực giao thông, đô thị, công nghiệp, đặc biệt là các dự án hạ tầng quy mô lớn như đường vành đai 3, vành đai 4, cao tốc Bắc - Nam, sân bay Long Thành [4, 8] và nhà ở xã hội được thúc đẩy, đặc biệt từ cuối năm 2024 sau khi Luật Đất đai sửa đổi có hiệu lực.
Trong khi đó, nguồn cung một số loại vật liệu như cát, đá bị thu hẹp do hạn chế cấp phép khai thác mỏ mới và tăng cường kiểm soát khai thác trái phép, dẫn đến khan hiếm cục bộ tại nhiều địa phương, đặc biệt là khu vực phía Nam. Sự mất cân đối giữa cung và cầu này đã tạo áp lực đẩy giá vật liệu tăng, đặc biệt là trong các giai đoạn cao điểm thi công.
Thứ hai, chi phí các yếu tố đầu vào tăng đã góp phần đẩy giá vật liệu xây dựng lên cao. Việc điều chỉnh giá điện (tăng 4,8% từ tháng 5/2025) tác động trực tiếp đến chi phí sản xuất xi măng, thép và vật liệu nung [5].
Đồng thời, giá nguyên liệu đầu vào toàn cầu tăng (như quặng sắt, than, clinker, dầu mỏ), giá nhiên liệu và chi phí logistic có xu hướng tăng do căng thẳng địa chính trị và đứt gãy chuỗi cung ứng hậu COVID-19. Những yếu tố này cộng hưởng làm chi phí sản xuất và vận chuyển vật liệu tăng cao, ảnh hưởng lan tỏa đến giá bán vật liệu cuối cùng.
Thứ ba, cơ chế quản lý giá vật liệu xây dựng tại Việt Nam vẫn còn chậm trễ và thiếu linh hoạt. Việc cập nhật đơn giá, định mức và bộ giá vật liệu của địa phương thường có độ trễ so với thị trường thực tế, khiến chủ đầu tư và nhà thầu gặp khó khăn trong lập hoặc điều chỉnh dự toán phù hợp với thực tế.
Bên cạnh đó, thiếu minh bạch về thông tin giá trên các sàn giao dịch vật liệu và dữ liệu thị trường tạo điều kiện cho đầu cơ, găm hàng và thao túng giá cục bộ [9].
Cuối cùng, giá vật liệu xây dựng tại Việt Nam không thể tách rời bối cảnh biến động thị trường quốc tế. Xu hướng bảo hộ thương mại và các rào cản kỹ thuật từ các quốc gia nhập khẩu đã khiến hoạt động xuất khẩu clinker, xi măng, thép gặp khó khăn, dẫn đến tồn kho trong nước và gây áp lực lên giá nội địa. Đồng thời, lạm phát, biến động tỷ giá VND/USD và gián đoạn chuỗi cung ứng toàn cầu cũng làm tăng chi phí nhập khẩu nguyên vật liệu và thiết bị sản xuất [10].
Về tác động, biến động giá vật liệu xây dựng ảnh hưởng sâu rộng đến toàn bộ nền kinh tế. Đầu tiên là gia tăng chi phí đầu tư, ảnh hưởng trực tiếp đến tiến độ triển khai, thậm chí tạm hoãn dự án, tăng chi phí bồi thường, phát sinh tranh chấp hợp đồng.
Thứ hai, biến động giá vật liệu làm tăng chi phí đầu vào cho nhóm hàng hóa nhà ở và xây dựng, dẫn đến chỉ số giá tiêu dùng (CPI) bị ảnh hưởng - theo Vietnam Briefing [11], CPI nhóm “nhà ở và vật liệu” tăng hơn 5% trong 6 tháng đầu năm 2025, đóng góp đáng kể vào lạm phát chung và ảnh hưởng đến ổn định kinh tế vĩ mô.
Cuối cùng, biến động giá vật liệu ảnh hưởng đến tâm lý thị trường và tác động đến cấu trúc đầu tư xây dựng, khi doanh nghiệp nhỏ và vừa khó duy trì chuỗi cung ứng ổn định và khó đảm bảo tiến độ dự án, dần khó tiếp cận với các dự án dẫn đến sự tập trung nguồn lực vào các doanh nghiệp lớn.
Có thể so sánh với một số quốc gia trong khu vực. Tại Thái Lan, chỉ số giá xây dựng giai đoạn 2024–2028 được dự báo tăng theo lạm phát [18]. Trong khi đó, Trung Quốc ghi nhận chỉ số giá mua vật liệu xây dựng năm 2024 đạt 94,3, giảm nhẹ so với năm trước [19]. So sánh cho thấy Việt Nam đang đối diện mức tăng giá đáng kể hơn, phản ánh áp lực lớn từ cung cầu nội địa và quản lý thị trường.
Biến động giá vật liệu xây dựng tại Việt Nam là kết quả tổng hợp của nhiều yếu tố từ cả trong nước và quốc tế, và có tác động đa chiều lên nền kinh tế. Việc nhận diện đúng nguyên nhân và hệ quả là cơ sở để đề xuất các giải pháp quản lý giá vật liệu xây dựng hiệu quả, nhằm ổn định thị trường và hỗ trợ doanh nghiệp xây dựng vượt qua giai đoạn biến động.
4. Giải pháp quản lý giá vật liệu xây dựng
Trong bối cảnh giá vật liệu xây dựng tại Việt Nam biến động mạnh, việc ban hành các giải pháp quản lý đồng bộ, hiệu quả và có tính dự báo là hết sức cần thiết nhằm đảm bảo ổn định thị trường, kiểm soát chi phí đầu tư công và bảo vệ năng lực cạnh tranh của ngành Xây dựng.
Trên cơ sở phân tích nguyên nhân và tác động đã nêu, nhóm giải pháp sau đây được đề xuất theo hướng tích hợp giữa cải cách thể chế, quản trị dữ liệu, kiểm soát cung cầu, và ứng dụng công nghệ.
4.1. Cải cách cơ chế quản lý giá vật liệu xây dựng
Thứ nhất, cải thiện thể chế và minh bạch hóa thông tin giá:
Một trong những tồn tại lớn nhất hiện nay là độ trễ trong cập nhật và công bố giá vật liệu tại các địa phương. Do vậy, cần thiết lập một hệ thống dữ liệu giá vật liệu xây dựng quốc gia theo thời gian thực, tích hợp thông tin từ các sở xây dựng, nhà sản xuất, đơn vị vận chuyển và sàn giao dịch vật liệu.
Dữ liệu này sẽ là cơ sở để xây dựng bộ đơn giá, định mức chính xác và linh hoạt cho công tác dự toán đầu tư phù hợp với thị trường. Để đảm bảo minh bạch, cần quy định bắt buộc các doanh nghiệp sản xuất và phân phối lớn công bố giá bán định kỳ, báo cáo tồn kho và biến động giá [12].
Bên cạnh đó, cần hoàn thiện hành lang pháp lý để đưa vào vận hành các sàn giao dịch vật liệu xây dựng trực tuyến, cho phép kết nối trực tiếp giữa nhà sản xuất, đơn vị logictics và nhà thầu, giảm thiểu khâu trung gian, minh bạch hóa giá và hạn chế tình trạng găm hàng. Kết hợp giữa cơ chế thị trường và công cụ quản lý giá hành chính có chọn lọc trong một số trường hợp đặc biệt (ví dụ khi giá vật liệu tăng đột biến) cũng là cần thiết.
Thứ hai, kiểm soát hành vi đầu cơ và chính sách bình ổn thị trường:
Trong điều kiện giá vật liệu xây dựng tăng mạnh, nguy cơ đầu cơ, thao túng thị trường là hiện hữu. Do đó, cần tăng cường năng lực thanh tra chuyên ngành xây dựng tại các địa phương, đồng thời phối hợp với cơ quan quản lý thị trường, thuế và công an kinh tế để phát hiện hành vi găm hàng, đẩy giá, liên kết độc quyền. Trường hợp cần thiết, có thể sử dụng biện pháp trích lập Quỹ bình ổn giá hoặc yêu cầu doanh nghiệp nhà nước tham gia bình ổn theo chỉ đạo của Chính phủ.
4.2. Giảm chi phí sản xuất đầu vào
Khi giá nguyên liệu đầu vào nhập khẩu (quặng sắt, than, clinker) tăng cao, Chính phủ có thể áp dụng các chính sách trợ giá hoặc miễn giảm thuế nhập khẩu trong ngắn hạn. Đầu tư xây dựng kho dự trữ chiến lược cho các nguyên liệu quan trọng như quặng sắt và than để giảm rủi ro biến động giá quốc tế. Đồng thời, đầu tư vào công nghệ sản xuất tiết kiệm năng lượng để giảm chi phí sản xuất xi măng, thép, và gạch.
Phát triển hệ thống logistics nội địa, ưu tiên vận chuyển đường thủy và đường sắt để giảm chi phí vận chuyển vật liệu xây dựng. Song song đó, chính sách giá điện, xăng dầu-yếu tố ảnh hưởng đến giá vật liệu-cũng cần điều hành ổn định và linh hoạt. Khi giá nhiên liệu thế giới tăng bất thường, cần sử dụng Quỹ bình ổn xăng dầu, hoặc tạm thời điều chỉnh mức thuế bảo vệ môi trường để giảm áp lực đầu vào.
4.3. Phát triển nguồn cung ổn định và bền vững
Phát triển nguồn cung vật liệu xây dựng ổn định và bền vững là yếu tố then chốt để kiểm soát biến động giá và đảm bảo sự phát triển lâu dài của ngành Xây dựng [16]. Trong bối cảnh nhu cầu vật liệu xây dựng tại Việt Nam tiếp tục tăng mạnh do tốc độ đô thị hóa và đầu tư công cao, vấn đề thiếu hụt hoặc gián đoạn nguồn cung đã trở thành một điểm nghẽn nghiêm trọng, đặc biệt đối với các vật liệu như cát san lấp, đá xây dựng và đất đắp nền. Do đó, việc quy hoạch lại, phân bố lại và hiện đại hóa chuỗi cung ứng vật liệu là cần thiết.
Trước hết, cần xây dựng và thực thi hiệu quả Quy hoạch thăm dò, khai thác, chế biến và sử dụng khoáng sản làm vật liệu xây dựng thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050. Quy hoạch này cần bám sát các nguyên tắc:
(i) phát triển hài hòa giữa nhu cầu và bảo vệ môi trường. Tăng cường giám sát để ngăn chặn khai thác trái phép, đồng thời cấp phép có chọn lọc cho các mỏ đạt tiêu chuẩn môi trường;
(ii) phân vùng khai thác theo địa bàn có tiềm năng cao và nhu cầu lớn. Ưu tiên khai thác tại các khu vực có trữ lượng khoáng sản lớn và gần các trung tâm tiêu thụ vật liệu xây dựng, như các dự án hạ tầng lớn (cao tốc Bắc - Nam, sân bay Long Thành) hoặc các vùng đô thị hóa nhanh (Đồng bằng sông Cửu Long, Đông Nam Bộ, vùng ven Hà Nội);
(iii) khuyến khích khai thác tập trung, công nghệ cao, quản lý mỏ thông minh;
(iv) có cơ chế dự phòng cung ứng trong điều kiện khẩn cấp. Đặc biệt, tại các vùng đô thị hóa nhanh như Đồng bằng sông Cửu Long, miền Đông Nam Bộ, và vùng ven Hà Nội, việc thiết lập các cụm khai thác vật liệu xây dựng liên vùng, kết hợp trung tâm phối trữ vật liệu sẽ góp phần ổn định thị trường và giảm chi phí vận chuyển.
Ngoài ra, cần kết hợp điều phối tiến độ các dự án hạ tầng lớn (vành đai 3, vành đai 4, cao tốc) để tránh tập trung nhu cầu vật liệu xây dựng vào các giai đoạn cao điểm, từ đó giảm áp lực tăng giá.
Thứ hai, cần đẩy mạnh phát triển các loại vật liệu thay thế, tái chế và thân thiện môi trường. Vật liệu không nung (gạch block xi măng, gạch nhẹ AAC), vật liệu từ tro xỉ, cát nhân tạo (cát nghiền từ đá), phế thải công nghiệp, hoặc tái sử dụng phế liệu từ công trình tháo dỡ là những giải pháp phù hợp với định hướng kinh tế tuần hoàn và giảm áp lực lên tài nguyên thiên nhiên.
Tuy nhiên, để sử dụng phổ biến, Nhà nước cần ban hành các quy chuẩn kỹ thuật rõ ràng, có chính sách khuyến khích sử dụng vật liệu mới trong công trình công cộng, kết hợp với tín dụng ưu đãi, thuế, hỗ trợ chuyển đổi công nghệ cho doanh nghiệp sản xuất [13].
Thứ ba, việc đầu tư vào hạ tầng logistics ngành vật liệu xây dựng cũng là yếu tố quan trọng để bảo đảm nguồn cung ổn định. Cần phát triển hệ thống cảng vật liệu chuyên dụng, kho liên vùng, tuyến vận tải kết nối giữa mỏ - nhà máy - công trình, từ đó giảm chi phí logistics, đặc biệt tại các địa phương xa trung tâm khai thác.
Đồng thời, việc ứng dụng công nghệ số trong quản lý tồn kho, phân phối và đặt hàng vật liệu qua sàn giao dịch điện tử sẽ góp phần tối ưu hóa cung ứng và tăng tính chủ động cho nhà thầu.
Cuối cùng, để đảm bảo tính bền vững dài hạn, cần thiết lập hệ thống đánh giá tác động môi trường chiến lược (SEA) đối với các khu vực có mật độ khai thác cao; tích hợp yếu tố khí hậu, đa dạng sinh học và sinh kế cộng đồng vào quy trình cấp phép khai thác.
Điều này không chỉ giúp duy trì ổn định nguồn tài nguyên khoáng sản mà còn phù hợp với các cam kết quốc tế của Việt Nam về phát triển xanh và giảm phát thải carbon trong ngành Xây dựng.
Phát triển nguồn cung vật liệu xây dựng ổn định và bền vững không chỉ là bài toán cung ứng vật lý, mà còn là một chiến lược tổng hợp bao gồm quy hoạch hợp lý, phát triển vật liệu mới, cải thiện logistics và lồng ghép yêu cầu bảo vệ môi trường - nhằm hỗ trợ ngành xây dựng phát triển hiệu quả và an toàn trong dài hạn.
4.4. Ứng dụng công nghệ và nâng cao năng lực quản trị trong quản lý giá vật liệu xây dựng
Trong bối cảnh thị trường vật liệu xây dựng liên tục biến động và chuỗi cung ứng ngày càng phức tạp, việc ứng dụng công nghệ và nâng cao năng lực quản trị chi phí trở thành giải pháp cốt lõi nhằm kiểm soát hiệu quả rủi ro giá, tối ưu hóa nguồn lực đầu tư, nâng cao tính minh bạch trong ngành Xây dựng.
Công nghệ đóng vai trò quan trọng trong việc số hóa các hoạt động dự toán, đấu thầu, vận hành và giám sát quá trình mua sắm, phân phối vật liệu xây dựng.
Một trong những công nghệ quan trọng cần được thúc đẩy là mô hình thông tin công trình (Building Information Modeling - BIM). Với khả năng mô phỏng toàn bộ vòng đời công trình trên nền tảng số, BIM cho phép các chủ đầu tư và nhà thầu ước lượng chính xác khối lượng vật liệu, xác định thời điểm đặt hàng tối ưu, và điều chỉnh thiết kế nhằm giảm lãng phí [14, 17].
Ngoài ra, việc tích hợp BIM với các mô-đun quản trị tài chính, lập tiến độ (4D, 5D) và quản lý rủi ro giúp doanh nghiệp xây dựng tăng cường khả năng dự báo biến động giá vật liệu trong từng giai đoạn thi công.
Tại Việt Nam, Thông tư 03/2021/TT-BXD của Bộ Xây dựng đã bắt đầu yêu cầu áp dụng BIM đối với các dự án đầu tư công có quy mô lớn, tuy nhiên tỷ lệ triển khai thực tế còn thấp, chủ yếu do hạn chế về năng lực nhân sự và hệ sinh thái dữ liệu chưa đầy đủ.
Song song với BIM, các giải pháp quản trị chuỗi cung ứng số (digital supply chain management) và hệ thống quản lý tồn kho tự động (inventory management system) cũng cần được đẩy mạnh trong ngành vật liệu xây dựng.
Việc số hóa quá trình đặt hàng, vận chuyển, lưu kho và phân phối thông qua nền tảng quản lý tập trung không chỉ giúp giảm chi phí logistics mà còn liên kết nguồn cung ổn định, tăng khả năng thích ứng với các biến động cung - cầu đột xuất.
Các doanh nghiệp lớn đã áp dụng hệ thống ERP tích hợp kho thông minh (smart warehouse), cho phép cập nhật tồn kho thời gian thực và đưa ra quyết định điều phối vật tư theo dữ liệu phân tích [15].
Hình 2. Tích hợp BIM và SCM trong quản lý vật liệu xây dựng
(Nguồn: Tác giả)
Bên cạnh đó, cần phát triển và khai thác hiệu quả các nền tảng giao dịch vật liệu xây dựng điện tử (e-marketplace). Những nền tảng này giúp kết nối trực tiếp nhà sản xuất - nhà thầu - nhà đầu tư, giảm vai trò trung gian, tăng tính cạnh tranh và minh bạch hóa giá cả.
Một số mô hình tiêu biểu có thể kể đến như Vật giá, Vật liệu xây dựng Online… Tuy nhiên, hiện chưa có hệ thống giao dịch vật liệu xây dựng ở cấp quốc gia, được vận hành và giám sát theo cơ chế chính sách rõ ràng.
Ngoài ra, việc thiết lập hệ thống cảnh báo sớm (early warning system) về giá vật liệu cũng là một xu hướng cần thiết. Hệ thống này sẽ sử dụng dữ liệu lớn (big data) và trí tuệ nhân tạo (AI) để thu thập, phân tích và đưa ra cảnh báo về xu hướng biến động giá, khan hiếm vật liệu, hoặc rủi ro trong chuỗi cung ứng.
Việc kết hợp hệ thống cảnh báo này với dữ liệu từ cổng thông tin giá vật liệu xây dựng quốc gia để cung cấp cảnh báo kịp thời về biến động giá vật liệu, tích hợp các phần mềm đấu thầu, quản lý dự án và kho vật tư sẽ giúp nhà thầu chủ động hơn trong hoạch định và điều chỉnh kế hoạch mua sắm vật liệu xây dựng.
Về mặt quản trị, một hạn chế phổ biến tại các doanh nghiệp xây dựng Việt Nam là năng lực lập kế hoạch chi phí chưa thích ứng với thị trường có độ biến động cao. Phần lớn các dự án vẫn sử dụng đơn giá cố định, thiếu các kịch bản chi phí linh hoạt, chưa có công cụ mô phỏng biến động giá và phân tích rủi ro.
Do đó, cần thúc đẩy nâng cao năng lực quản lý chi phí và tài chính xây dựng thông qua:
(i) đào tạo cán bộ chuyên trách về quản lý rủi ro vật liệu thông qua tổ chức các chương trình đào tạo chuyên sâu, chương trình đào tạo liên ngành kết hợp kỹ thuật xây dựng, tài chính, và công nghệ số, để nâng cao năng lực lập kế hoạch chi phí linh hoạt,
(ii) sử dụng phần mềm phân tích mô phỏng (@Risk, Crystal Ball,…) để dự báo biến động giá,
(iii) xây dựng bộ công cụ tài chính để ứng phó với các tình huống tăng giá ngoài kiểm soát, bao gồm kịch bản chi phí linh hoạt, quỹ dự phòng giá và cơ chế điều chỉnh hợp đồng khi giá vật liệu xây dựng tăng vượt ngưỡng. Áp dụng mô hình hợp đồng chia sẻ rủi ro (risk-sharing contract) giữa chủ đầu tư và nhà thầu để phân bổ rủi ro giá vật liệu xây dựng, đặc biệt trong các dự án đầu tư công.
Ứng dụng công nghệ và nâng cao năng lực quản trị không chỉ giúp giảm tác động tiêu cực của biến động giá vật liệu mà còn nâng cao tính hiệu quả, minh bạch và khả năng cạnh tranh của toàn ngành Xây dựng. Để hiện thực hóa điều này, cần có sự phối hợp giữa chính sách nhà nước, đầu tư công nghệ, đóng góp vốn của doanh nghiệp và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao.
5. Kết luận
Biến động giá vật liệu xây dựng tại Việt Nam trong giai đoạn 2022-2025 đặt ra những thách thức lớn cho toàn ngành Xây dựng, tác động trực tiếp đến hiệu quả đầu tư công, chỉ số giá tiêu dùng và tính ổn định kinh tế vĩ mô. Giá thép, xi măng, cát và các nhóm vật liệu chủ lực đã tăng đáng kể do tác động kết hợp của nhu cầu tăng mạnh, nguồn cung bị siết chặt, chi phí sản xuất đầu vào gia tăng và những hạn chế trong cơ chế quản lý giá hiện hành.
Trước tình hình đó, việc xây dựng hệ thống quản lý giá vật liệu xây dựng hiện đại, minh bạch và có tính dự báo là yêu cầu cấp thiết. Các nhóm giải pháp gồm cải cách thể chế, nâng cao minh bạch thông tin, kiểm soát đầu cơ, phát triển nguồn cung bền vững, ứng dụng công nghệ và tăng cường năng lực quản lý chi phí cần được triển khai đồng bộ.
Thành công trong việc kiểm soát và bình ổn giá vật liệu không chỉ tạo điều kiện cho ngành Xây dựng phát triển bền vững mà còn đóng góp tích cực vào quá trình hiện đại hóa cơ sở hạ tầng và nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế Việt Nam.
* Tiêu đề do Toà soạn đặt - Mời xem file PDF tại đây
TÀI LIỆU THAM KHẢO
[1]. World Bank, “Vietnam Overview,” 2025. [Online]. Available: https://www.worldbank.org/en/country/vietnam/overview
[2]. Báo Xây dựng, “6 tháng đầu năm 2025: Giá vật liệu leo thang,” Jul. 2025. [Online]. Available: https://baomoi.com/6-thang-dau-nam-2025-san-xuat-va-tieu-thu-vat-lieu-xay-dung-khoi-sac-gia-ca-leo-thang-c52700014.epi
[3]. Delco Construction, “Construction material prices in 2025,” Apr. 2025. [Online]. Available: https://delco-construction.com/en/construction-material-prices-in-2025
[4]. Báo Đầu tư, “Diễn biến giá vật liệu tháng 4/2025,” Apr. 2025. [Online]. Available: https://baodautu.vn/dien-bien-gia-vat-lieu-thang-42025-thep-cat-xay-dung-tang-gia-xi-mang-on-dinh-d269287.html
[5]. SCG VLXD, “Giá vật liệu xây dựng,” Jun. 2025. [Online]. Available: https://scgvlxd.com/gia-vat-lieu-xay-dung
[6]. Thời báo Tài chính Việt Nam, “Giá vật liệu xây dựng quý II/2025,” Jun. 2025. [Online]. Available: https://thoibaotaichinhvietnam.vn
[7]. Sở Xây dựng TP Hà Nội, “Công bố giá vật liệu”, Jun. 2025. [Online] Available: https://soxaydung.hanoi.gov.vn/vi-vn/chuyen-muc/cong-bo-gia-xay-dung/449130-704512)
[8]. Hunganh Groups, “Dự báo VLXD,” Jul. 2025. [Online]. Available: https://hunganhgroups.vn/gia-vat-lieu-xay-dung
[9]. ReportLinker, “Vietnam Construction Market Report- Q1 2025,” Apr 20th 2025. Available: https://www.reportlinker.com/dlp/9633d0a6bebfa1d20aac15cd324662c8
[10]. Business Wire, “Vietnam Construction Industry Report 2025,” Jun. 2025. Available: https://www.businesswire.com/news/home/20250626121981/en/Vietnam-Construction-Industry-Report-2025-Output-to-Grow-by-6-in-Real-Terms-This-Year-Supported-by-PPI-in-Housing-and-Power-Construction-Projects---Forecast-to-2029---ResearchAndMarkets.com
[11]. Vietnam Briefing, “Vietnam’s Economic Performance in H1 2025: Inflation, Trade, FDI, and Business Trends,” Jul. 2025. [Online]. Available: https://www.vietnam-briefing.com/news/vietnams-economic-performance-in-h1-2025-inflation-trade-fdi.html/
[12]. Koscheyev, V., Rapgof, V., & Vinogradova, V. (2019, March). Digital transformation of construction organizations. In IOP Conference Series: Materials Science and Engineering (Vol. 497, No. 1, p. 012010). IOP Publishing. DOI 10.1088/1757-899X/497/1/012010
[13]. Wang, K., Xu, X., Mao, P., Deng, X., & Cao, D. (2025). Digital transformation and organizational readiness: evidence from Chinese construction SMEs with a dynamic managerial capabilities lens. Engineering, Construction and Architectural Management. DOI: https://doi.org/10.1108/ECAM-01-2025-0069
[14]. Thanh, P. N., Anh, T. N., & Trần, T. A. (2023). Các yếu tố rủi ro ảnh hưởng chi phí triển khai các dự án đầu tư xây dựng theo định hướng phát triển bền vững. Tạp chí Vật liệu và Xây dựng-Bộ Xây dựng, 13(03), 82-Trang. DOI: https://doi.org/10.54772/jomc.03.2023.499
[15]. RTC Technology, Tích hợp ERP cho nhà kho thông minh: Kết nối dữ liệu - Tối ưu chuỗi cung ứng. Available: https://rtc.edu.vn/tich-hop-erp-cho-nha-kho-thong-minh-ket-noi-du-lieu-toi-uu-chuoi-cung-ung/
[16]. Van, T. N., Quoc, T. N., & Le Dinh, L. (2021). An analysis of value chain in the Vietnam construction industry. International Journal of Sustainable Construction Engineering and Technology, 12(3), 12-23. DOI: https://doi.org/10.30880/ijscet.2021.12.03.002
[17]. Toan, N. Q., Hang, N. T. T., Duyen, D. H., & Nam, T. P. (2020, June). Application of Building Information Modeling (BIM) for automatic integration of construction costs management information into 3D models in consideration of Vietnamese regulations. In IOP Conference Series: Materials Science and Engineering (Vol. 869, No. 6, p. 062007). IOP Publishing. DOI: https://doi.org/10.1088/1757-899X/869/6/062007
[18] Maqsoom, A., Prasittisopin, L., Musarat, M. A., Ullah, F., & Alqahtani, F. K. (2024). Construction price index prediction through ARMA with inflation effect: case of Thailand construction industry. Buildings, 14(5), 1243. DOI: https://doi.org/10.3390/buildings14051243
[19] CEIC (2024), China Purchasing Price Index: Building Material, truy cập: https://www.ceicdata.com/en/china/purchasing-price-index/purchasing-price-index-building-material?