Ảnh minh họa
Áp lực dư cung bao trùm ngành VLXD
Ngành VLXD, đặc biệt là thép đang bước vào giai đoạn thử thách lớn khi áp lực dư cung gia tăng trên phạm vi toàn cầu, trong khi nhu cầu phục hồi chậm và mang tính cục bộ. Theo dự báo của Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD), dư thừa công suất thép có thể vượt 700 triệu tấn vào năm 2027, mức cao nhất trong hơn một thập kỷ. Đối với Việt Nam, tình hình dư cung quốc tế là thách thức lớn nhưng cũng tạo ra cơ hội tái cấu trúc, nhất là khi nhu cầu nội địa đang phục hồi mạnh nhờ dòng vốn đầu tư công và sự hồi sinh của thị trường xây dựng cơ sở hạ tầng.
Những năm gần đây, thị trường VLXD toàn cầu chứng kiến sự mất cân đối ngày càng lớn giữa cung và cầu. Trong khi nhu cầu xây dựng tại một số thị trường chủ chốt tăng chậm, nguồn cung vẫn liên tục mở rộng nhờ sự đầu tư mạnh mẽ vào các dự án sản xuất mới. Tình trạng dư cung diễn ra không chỉ trong ngành thép, mà lan sang nhiều nhóm vật liệu như xi măng, clinker, đá xây dựng và các nguyên liệu đầu vào như quặng sắt, than luyện cốc...
Theo phân tích của các đơn vị nghiên cứu, Việt Nam đang chịu chung xu thế khi sản lượng thép, xi măng và nhiều mặt hàng VLXD khác đều vượt nhu cầu thực tế của thị trường. Đáng chú ý, cùng lúc với sự dư thừa sản phẩm cuối, các mỏ quặng và nguồn nguyên liệu đầu vào cũng ở trạng thái dư cung, dẫn tới giá nguyên liệu có xu hướng giảm trong trung hạn.
Một thực tế hiện nay là hầu hết doanh nghiệp trong ngành đã đầu tư mạnh vào mở rộng công suất giai đoạn 2018-2022, khi thị trường bất động sản bùng nổ và nhu cầu hạ tầng tăng cao. Tuy nhiên, từ năm 2023 đến nay, tốc độ tiêu thụ giảm mạnh khiến công suất vận hành không đạt kỳ vọng. Việc mở rộng quá nhanh, thiếu tính toán dài hạn là nguyên nhân quan trọng dẫn tới áp lực cung lớn hơn cầu.
Trên thị trường quốc tế, yếu tố ảnh hưởng lớn nhất đến ngành thép và VLXD toàn cầu chính là sự thay đổi chiến lược của Trung Quốc. Quốc gia này từng chiếm gần 50% nhu cầu thép toàn cầu, nhưng trong vài năm gần đây, chính phủ đã định hướng giảm phụ thuộc vào đầu tư hạ tầng, chuyển sang phát triển công nghệ cao và công nghiệp giá trị gia tăng.
Sự dịch chuyển này khiến tiêu thụ thép của Trung Quốc giảm rõ rệt. Các nhà máy luyện thép nội địa dư thừa nguồn cung, buộc phải đẩy mạnh xuất khẩu với giá thấp, gia tăng áp lực cho các nhà sản xuất ở các khu vực khác, trong đó có Việt Nam. Tình trạng thép Trung Quốc tràn ngập thị trường khu vực châu Á -Thái Bình Dương khiến nhiều quốc gia phải áp dụng biện pháp phòng vệ thương mại.
Ngoài ra, OECD chỉ ra rằng, trợ cấp công nghiệp và các chính sách hỗ trợ từ chính phủ một số quốc gia sản xuất thép lớn đang làm méo mó thị trường. Các hình thức hỗ trợ như ưu đãi tài chính, trợ cấp năng lượng, chính sách đầu tư ưu tiên… đang duy trì hoạt động của các cơ sở luyện thép kém hiệu quả vốn cần phải loại bỏ. Điều này khiến công suất toàn cầu không giảm mà còn tiếp tục tăng.
Vấn đề dư cung thép vì thế mang tính cấu trúc, có thể kéo dài nhiều năm và không dễ giải quyết nếu không có sự phối hợp chính sách giữa các quốc gia sản xuất.
OECD cảnh báo chu kỳ thừa công suất kéo dài đến 2030
Theo báo cáo OECD Steel Outlook 2025, thị trường thép toàn cầu đang đối diện một giai đoạn thừa công suất nghiêm trọng nhất trong nhiều năm trở lại đây. Báo cáo đưa ra những dự báo quan trọng. Từ năm 2025 đến 2027, thế giới dự kiến bổ sung thêm hơn 165 triệu tấn công suất sản xuất thép.
Đến năm 2027, mức dư thừa công suất có thể đạt 721 triệu tấn, vượt xa nhu cầu thực tế. Đáng chú ý, tốc độ tăng nhu cầu thép toàn cầu đến năm 2030 chỉ khoảng 0,7%/năm, thấp hơn nhiều so với giai đoạn 2010-2020. Trong khi tỷ lệ sử dụng công suất toàn cầu có thể duy trì ở mức thấp khoảng 70%, khiến giá thép chịu áp lực giảm và biên lợi nhuận của doanh nghiệp bị thu hẹp.
Khi công suất sử dụng giảm xuống dưới 80%, ngành thép toàn cầu thường bước vào giai đoạn cạnh tranh khốc liệt, với các biện pháp giảm giá, bán phá giá và gia tăng các vụ kiện thương mại. Từ những dự báo trên, OECD cảnh báo rằng nếu không có sự điều chỉnh hoặc loại bỏ các cơ sở kém hiệu quả, thị trường thép có thể đối mặt với chu kỳ suy giảm kéo dài đến hết thập kỷ này.
Nhu cầu nội địa hồi phục mạnh trong bối cảnh thách thức toàn cầu
Trong khi thị trường thép thế giới tiếp tục chật vật vì dư cung và cạnh tranh giá, Việt Nam lại nổi lên như một điểm sáng nhờ nhu cầu nội địa phục hồi mạnh mẽ. Theo Hiệp hội Thép Việt Nam, đến tháng 9/2025, tiêu thụ trong nước đạt hơn 19,5 triệu tấn, tăng 27% so với cùng kỳ. Đây là mức tăng trưởng hiếm thấy trong bối cảnh phần lớn thị trường toàn cầu vẫn đang điều chỉnh giảm.
Sự phân hóa giữa thị trường trong nước và quốc tế cho thấy ngành thép Việt Nam đang nhận được lực đỡ đáng kể từ chính sách phát triển hạ tầng và nhu cầu xây dựng đang “nóng” trở lại.
Đầu tư công tiếp tục là động lực trụ cột khi giải ngân đầu tư công năm 2025 được dự báo đạt mức cao nhất trong một thập kỷ, với hàng loạt dự án hạ tầng trọng điểm được đẩy nhanh tiến độ: cao tốc Bắc - Nam giai đoạn 2, các tuyến Vành đai tại Hà Nội và TP.HCM, hệ thống đường sắt đô thị, cùng nhiều khu công nghiệp mới.
Những dự án này tạo lực kéo trực tiếp cho ngành VLXD, đặc biệt là thép xây dựng, thép hình và thép mạ. Đây cũng là yếu tố giúp tiêu thụ nội địa tăng mạnh bất chấp biến động của thị trường quốc tế.
Bên cạnh đó, để đối phó lượng thép giá rẻ tràn vào thị trường, Việt Nam đã áp dụng biện pháp chống bán phá giá đối với thép HRC nhập khẩu từ Trung Quốc. Chính sách này giúp ổn định giá, hạn chế tình trạng phá giá và bảo vệ các doanh nghiệp sản xuất trong nước.
Tuy vậy, nhiều chuyên gia cho rằng biện pháp hiện hành vẫn chưa bao phủ hết các phân khúc. Đặc biệt, thép HRC khổ lớn, mặt hàng có kim ngạch nhập khẩu lớn, chưa thuộc phạm vi điều tra, tạo ra khoảng trống đáng kể, khiến thép giá rẻ vẫn có thể len lỏi vào thị trường và gây sức ép lên doanh nghiệp nội địa.
Đặc biệt, sự dư thừa quặng sắt và than cốc trên thị trường thế giới kéo giá nguyên liệu giảm, trở thành lợi thế cho doanh nghiệp thép Việt Nam trong năm 2025. Chi phí sản xuất thấp hơn giúp cải thiện biên lợi nhuận và mở ra dư địa mở rộng sản lượng.
Các tập đoàn lớn như Hòa Phát đang triển khai những dự án lớn như Dung Quất 2, nhằm tối ưu hóa công suất, gia tăng thị phần và nâng năng lực cạnh tranh trong giai đoạn thị trường nội địa đang bứt phá mạnh.
Dù thị trường nội địa thuận lợi, ngành thép Việt Nam vẫn phải đối mặt loạt thách thức lớn như đối với thị trường xuất khẩu giảm mạnh. Số liệu 9 tháng đầu năm 2025 cho thấy xuất khẩu thép giảm tới 28%, trong đó xuất khẩu sang Mỹ sụt 62% do rào cản thuế quan gia tăng. Xuất khẩu sang EU cũng chững lại vì các yêu cầu khắt khe của cơ chế điều chỉnh carbon (CBAM).
Cùng đó, doanh nghiệp Việt Nam phải cạnh tranh trực tiếp với thép từ Trung Quốc, Ấn Độ, Nhật Bản và Hàn Quốc, những quốc gia có quy mô sản xuất vượt trội và chi phí thấp hơn. Điều này khiến áp lực cạnh tranh trong nước ngày càng lớn.
Mặt khác, sức ép chuyển đổi xanh cũng là một trong những thách thức không hề nhỏ.Các thị trường lớn trên thế giới đang áp dụng tiêu chuẩn thép carbon thấp. Điều này buộc doanh nghiệp Việt Nam phải đầu tư mạnh vào công nghệ sạch - lò điện hồ quang (EAF), tăng tỷ lệ phế liệu, sử dụng năng lượng tái tạo, để đáp ứng tiêu chuẩn môi trường và duy trì khả năng xuất khẩu.
Ngoài ra, khi doanh nghiệp đẩy mạnh xuất khẩu sang các thị trường mới, nguy cơ bị điều tra chống bán phá giá gia tăng do xu hướng bảo hộ của nhiều nước trước tình trạng dư cung toàn cầu.
Để hướng tới tăng trưởng bền vững trong bối cảnh thị trường toàn cầu vẫn phức tạp, ngành VLXD Việt Nam cần tập trung vào những định hướng lớn...
Triển vọng và định hướng chiến lược cho ngành thép và VLXD
Để hướng tới tăng trưởng bền vững trong bối cảnh thị trường toàn cầu vẫn phức tạp, ngành thép và VLXD Việt Nam cần tập trung vào những định hướng lớn như: Tái cấu trúc công suất và sàng lọc doanh nghiệp. Rà soát và cắt giảm những dây chuyền kém hiệu quả, thúc đẩy sáp nhập và tái cấu trúc sẽ giúp hình thành các doanh nghiệp có quy mô lớn hơn, đủ sức cạnh tranh trong môi trường dư cung kéo dài;
Đẩy mạnh chuyển đổi xanh, ứng dụng công nghệ sản xuất sạch, giảm phát thải, gia tăng tỷ lệ thép tái chế là yêu cầu tất yếu để đáp ứng quy định quốc tế và chiến lược trung hòa carbon của Việt Nam đến 2050;
Tối ưu hóa thị trường nội địa, trong bối cảnh xuất khẩu suy giảm, thị trường trong nước là “phao cứu sinh”. Doanh nghiệp cần đa dạng sản phẩm, nâng cao chất lượng và hoàn thiện hệ thống phân phối để giữ vững thị phần;
Tăng cường các biện pháp phòng vệ thương mại. Việt Nam cần cập nhật thường xuyên các chính sách chống bán phá giá cho các phân khúc có nguy cơ cao; đồng thời hoàn thiện tiêu chuẩn kỹ thuật nhằm ngăn thép kém chất lượng từ nước ngoài;
Đổi mới công nghệ và quản trị, tự động hóa, số hóa dây chuyền sản xuất và ứng dụng trí tuệ nhân tạo sẽ giúp giảm chi phí, nâng hiệu quả vận hành và tăng khả năng cạnh tranh dài hạn.
Có thể thấy, tình trạng dư cung VLXD nói chung và thép nói riêng đang đặt ra những thách thức lớn cho nền kinh tế toàn cầu, trong đó có Việt Nam. Tuy nhiên, chính trong giai đoạn khó khăn này, các doanh nghiệp có cơ hội nhìn lại chiến lược, tái cấu trúc và đẩy mạnh đổi mới.
Nhu cầu nội địa tăng trưởng ổn định, cùng sự hỗ trợ của chính sách đầu tư công và phòng vệ thương mại, đang mở ra cơ hội để ngành thép Việt Nam duy trì đà phát triển. Nhưng để bền vững, các doanh nghiệp cần chủ động chuyển đổi xanh, nâng cao chất lượng sản phẩm, tối ưu chi phí và mở rộng thị trường theo hướng chiến lược.
Ngành VLXD Việt Nam đang đứng trước bước ngoặt quan trọng. Sự chủ động thích ứng hôm nay sẽ quyết định vị thế của ngành trong thập kỷ tới, khi thế giới hướng tới sản xuất xanh, cạnh tranh công bằng và phát triển bền vững.