Ảnh minh họa
Bức tranh hiện tại phục hồi trên nền dư địa lớn
Sau nhiều quý chịu sức ép từ cung thừa và tiêu thụ ì ạch, thị trường xi măng Việt Nam đang xuất hiện bước chuyển rõ nét: tiêu thụ nội địa và xuất khẩu cùng tăng, biên lợi nhuận cải thiện nhờ chi phí đầu vào hạ nhiệt và giá bán bình quân hồi phục. Các tổ chức phân tích và doanh nghiệp lớn nhận định quý IV/2025 sẽ tiếp tục ghi nhận tăng trưởng; năm 2026 có thể là giai đoạn củng cố nếu các yếu tố đầu tư công, bất động sản và hạ tầng được duy trì.
Nửa đầu và quý III/2025 cho thấy ngành xi măng bứt phá so với giai đoạn trước đó với sản lượng sản xuất và tiêu thụ đều tăng đáng kể so với cùng kỳ, phản ánh nhu cầu xây dựng ấm lên sau thời gian dài trì trệ. Báo cáo chiến lược ngành của FPTS ghi nhận nhiều chỉ báo tích cực về sản lượng, tiêu thụ nội địa và xuất khẩu trong 9 tháng đầu năm 2025.
Các phân tích độc lập của FiinGroup và các báo cáo thị trường cũng chỉ ra xu hướng tương tự, sau hai năm dư thừa cung, tiêu thụ nội địa đã hồi phục mạnh, kéo theo tăng trưởng doanh thu cho nhiều doanh nghiệp xi măng. Những số liệu này không chỉ là hồi phục kỹ thuật mà bắt nguồn từ nhu cầu thực tế tại các công trình giao thông, thủy lợi và nhà ở xã hội.
Đáng chú ý, ba động lực chính đang đẩy tiêu thụ xi măng tăng trở lại. Trước hết là giải ngân đầu tư công, khi hoạt động đầu tư công được đẩy mạnh trong nửa cuối 2025, tạo ra khối lượng lớn công trình hạ tầng cần vật liệu cơ bản như xi măng. Nhiều dự án giao thông và thủy lợi bước vào giai đoạn thi công, tác động trực tiếp tới tiêu thụ trong nước.
Bên cạnh đó, hồi phục thị trường bất động sản là một trong những động lực mạnh mẽ. Một số phân khúc bất động sản, đặc biệt nhà ở xã hội và các dự án có thể triển khai nhanh, cho tín hiệu tích cực, góp phần nâng cầu xi măng khu vực dân dụng.
Đặc biệt, thị trường xuất khẩu đã tìm được đầu ra mới. Mở rộng thị trường xuất khẩu, nhất là một số chuyển dịch về thị phần sang các thị trường như Mỹ, giúp giải phóng áp lực tồn kho nội địa và cải thiện doanh thu tổng thể.
Mặc dù cầu tăng, nguồn cung vẫn là vấn đề đáng lưu ý. Nhiều nhà máy mới đã hoặc đang đi vào vận hành trong các năm gần đây, khiến công suất toàn ngành tăng nhanh. Nếu tốc độ mở rộng công suất không đồng bộ với đà tăng cầu, áp lực cạnh tranh về giá sẽ quay trở lại. FPTS và các báo cáo ngành nhấn mạnh điều này như một rủi ro nền tảng cần theo dõi.
Tuy nhiên, cấu trúc thị trường có tính phân mảnh cao ở một số vùng, nơi doanh nghiệp tư nhân nhỏ có thể điều chỉnh giá linh hoạt hơn so với các tập đoàn lớn, dẫn tới cạnh tranh về thị phần quyết liệt ở cấp vùng.
Toàn cảnh nhà máy Xi măng Long Sơn tại tỉnh Thanh Hóa. Ảnh minh họa
Chi phí đầu vào và lợi nhuận là điểm sáng của ngành sản xuất xi măng
Một trong những yếu tố giúp cải thiện lợi nhuận ngành là xu hướng giảm giá một số nguyên liệu đầu vào (như than và chi phí vận chuyển) trong nửa đầu năm 2025, cùng với việc doanh nghiệp tối ưu hóa sản xuất. Nhiều doanh nghiệp báo cáo biên lợi nhuận gộp cải thiện so với cùng kỳ, một phần nhờ giá bán bình quân được điều chỉnh phù hợp với diễn biến thị trường.
Mặc dù vậy, tính chu kỳ của giá nguyên liệu khiến biên lợi nhuận ngành vẫn nhạy cảm với biến động chi phí đầu vào. Do vậy, quản trị chi phí, tối ưu hoá nhiên liệu thay thế và nâng cao hiệu suất là chìa khóa cho khả năng cạnh tranh bền vững.
Về thị trường xuất khẩu đã và đang đóng vai trò quan trọng trong việc hấp thụ sản lượng vượt cung nội địa. Một số nhà máy lớn đã đẩy mạnh xuất khẩu sang các thị trường truyền thống và mới. Tuy nhiên, thị trường quốc tế đang có tính cạnh tranh cao và rủi ro chính sách (thuế chống bán phá giá, biện pháp phòng vệ thương mại) vẫn là mối lo đối với doanh nghiệp xuất khẩu. Để giữ đà, doanh nghiệp cần đa dạng hoá thị trường, nâng cao chất lượng sản phẩm và quản lý chi phí logistics.
Theo các chuyên gia dự báo, quý IV/2025, tiêu thụ nội địa tiếp tục duy trì mức tăng dương, xuất khẩu giữ đà cải thiện, giúp cả năm 2025 có thể ghi nhận mức tăng trưởng tiêu thụ đáng kể so với 2024. FPTS cũng nêu ra kịch bản khả quan cho quý cuối năm, dựa vào tiến độ giải ngân đầu tư công và mùa thi công xây dựng.
Bước sang năm 2026, nếu các chương trình đầu tư công và tín hiệu hồi phục bất động sản được duy trì thì năm 2026 có thể là giai đoạn củng cố tăng trưởng cho ngành. Tuy nhiên, tốc độ tăng trưởng sẽ phụ thuộc vào sự cân bằng cung-cầu, nếu nhiều dự án sản xuất mới đi vào cùng lúc mà cầu không tăng đủ nhanh, giá và lợi nhuận có thể chịu áp lực. Các tổ chức nghiên cứu như FiinGroup cung cấp các kịch bản dựa trên các giả định về giải ngân đầu tư và diễn biến xuất khẩu.
Trên cơ sở phân tích thị trường, các chuyên gia cũng khuyến các doanh nghiệp cần tăng cường quản trị chi phí, đa dạng hóa nguồn nguyên liệu phụ (sử dụng nhiên liệu thay thế, tái cơ cấu nguồn than), tối ưu hoá logistics xuất khẩu, và đẩy mạnh thị phần ở các vùng có nhu cầu tăng. Đồng thời đầu tư nâng cao năng lực quản lý môi trường và tiêu chuẩn chất lượng để mở cửa thị trường xuất khẩu cao cấp.
Đối với các nhà hoạch định chính sách, cần giám sát chặt chẽ tiến độ cấp phép và đưa vào vận hành các dự án sản xuất mới nhằm tránh gia tăng dư thừa cung cục bộ; đồng thời tiếp tục thúc đẩy giải ngân đầu tư công kịp thời và minh bạch để đảm bảo hiệu quả lan tỏa đối với ngành vật liệu xây dựng.
Có thể thấy, thị trường xi măng Việt Nam đang bước vào giai đoạn hồi phục thực chất: tiêu thụ nội địa và xuất khẩu đồng thuận tăng, lợi nhuận của nhiều doanh nghiệp cải thiện nhờ chi phí đầu vào ổn định hơn và giá bán điều chỉnh. Các báo cáo chuyên ngành và dữ liệu doanh nghiệp cũng cho thấy triển vọng tích cực trong quý IV/2025 và kỳ vọng mở rộng trong 2026 nếu các yếu tố nền tảng (giải ngân đầu tư công, phục hồi bất động sản, mở rộng xuất khẩu) tiếp tục thuận lợi.
Tuy nhiên, áp lực nguồn cung gia tăng, rủi ro thương mại quốc tế và biến động chi phí đầu vào vẫn là những điểm cần theo dõi chặt chẽ. Doanh nghiệp cần có chiến lược chi phí linh hoạt, đa dạng hoá thị trường xuất khẩu và nâng cao hiệu suất sản xuất sẽ có lợi thế cạnh tranh rõ rệt trong giai đoạn chuyển đổi này